Từ "se sauver" trong tiếng Pháp là một cụm động từ (verbe pronominal) có nghĩa chính là "chạy trốn" hoặc "thoát thân". Đây là một động từ tự động, có nghĩa là người thực hiện hành động không cần một tân ngữ trực tiếp. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Định Nghĩa:
Chạy trốn, chạy thoát: Khi bạn muốn diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng vì lý do an toàn hoặc tránh khỏi điều gì đó không mong muốn.
Chạy nhanh: Trong ngữ cảnh thân mật, từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc phải rời đi nhanh chóng.
Trào ra, tràn ra: Khi nói về một chất lỏng, "se sauver" có thể được dùng để diễn tả tình trạng chất lỏng tràn ra ngoài.
Ví dụ Sử Dụng:
Tu es en retard, sauve-toi vite! - Anh trễ rồi, chạy nhanh đi!
Elle doit se sauver pour ne pas rater le bus - Cô ấy phải chạy nhanh để không lỡ xe buýt.
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Se sauver à toutes jambes: Cụm này có nghĩa là "chạy trốn một cách nhanh chóng". Ví dụ: Quand il a vu le chien, il s'est sauvé à toutes jambes - Khi anh ấy nhìn thấy con chó, anh ấy đã chạy trốn một cách nhanh chóng.
Se sauver de: Cấu trúc này thường đi theo một giới từ, ví dụ: se sauver de quelque chose (chạy trốn khỏi cái gì đó).
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa:
Fuir: Có nghĩa là "chạy trốn". Ví dụ: Il fuit la réalité - Anh ấy chạy trốn khỏi thực tại.
S'échapper: Cũng có nghĩa là "trốn thoát". Ví dụ: Elle s'est échappée de la maison - Cô ấy đã trốn thoát khỏi nhà.
Một số Cụm Từ và Thành Ngữ:
Se sauver la vie: Có nghĩa là "cứu mạng". Ví dụ: Il a fait ça pour se sauver la vie - Anh ấy đã làm điều đó để cứu mạng mình.
Sauver sa peau: Nghĩa là "cứu lấy bản thân". Ví dụ: Il a fui pour sauver sa peau - Anh ấy đã chạy trốn để cứu lấy bản thân.
Kết Luận:
"Se sauver" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp diễn tả nhiều tình huống khác nhau từ chạy trốn đến tràn ra. Hiểu rõ về cách sử dụng và các biến thể của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.