Characters remaining: 500/500
Translation

se sauver

Academic
Friendly

Từ "se sauver" trong tiếng Phápmột cụm động từ (verbe pronominal) có nghĩa chính là "chạy trốn" hoặc "thoát thân". Đâymột động từ tự động, có nghĩangười thực hiện hành động không cần một tân ngữ trực tiếp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định Nghĩa:
  1. Chạy trốn, chạy thoát: Khi bạn muốn diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng lý do an toàn hoặc tránh khỏi điều đó không mong muốn.
  2. Chạy nhanh: Trong ngữ cảnh thân mật, từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc phải rời đi nhanh chóng.
  3. Trào ra, tràn ra: Khi nói về một chất lỏng, "se sauver" có thể được dùng để diễn tả tình trạng chất lỏng tràn ra ngoài.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Chạy trốn:

    • Il s'est sauvé de la maison - Anh ấy đã chạy trốn khỏi nhà.
    • Les prisonniers se sont sauvés de la prison - Những tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
  2. Chạy nhanh:

    • Tu es en retard, sauve-toi vite! - Anh trễ rồi, chạy nhanh đi!
    • Elle doit se sauver pour ne pas rater le bus - ấy phải chạy nhanh để không lỡ xe buýt.
  3. Trào ra:

    • Le lait se sauve de la casserole - Sữa trào ra khỏi nồi.
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Se sauver à toutes jambes: Cụm này có nghĩa là "chạy trốn một cách nhanh chóng". Ví dụ: Quand il a vu le chien, il s'est sauvé à toutes jambes - Khi anh ấy nhìn thấy con chó, anh ấy đã chạy trốn một cách nhanh chóng.
  • Se sauver de: Cấu trúc này thường đi theo một giới từ, ví dụ: se sauver de quelque chose (chạy trốn khỏi cái gì đó).
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Fuir: Có nghĩa là "chạy trốn". Ví dụ: Il fuit la réalité - Anh ấy chạy trốn khỏi thực tại.
  • S'échapper: Cũng có nghĩa là "trốn thoát". Ví dụ: Elle s'est échappée de la maison - ấy đã trốn thoát khỏi nhà.
Một số Cụm Từ Thành Ngữ:
  • Se sauver la vie: Có nghĩa là "cứu mạng". Ví dụ: Il a fait ça pour se sauver la vie - Anh ấy đã làm điều đó để cứu mạng mình.
  • Sauver sa peau: Nghĩa là "cứu lấy bản thân". Ví dụ: Il a fui pour sauver sa peau - Anh ấy đã chạy trốn để cứu lấy bản thân.
Kết Luận:

"Se sauver" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp diễn tả nhiều tình huống khác nhau từ chạy trốn đến tràn ra. Hiểu về cách sử dụng các biến thể của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

tự động từ
  1. chạy trốn, chạy thoát
    • Se sauver à toutes jambes
      ba chân bốn cẳng chạy trốn
  2. trốn
    • Se sauver de prison
      trốn khỏi nhà tù
  3. (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh
    • Tu es en retard, sauve-toi
      anh trễ rồi, chạy nhanh đi
  4. (thân mật) trào ra, tràn ra
    • Le lait se sauve
      sữa trào ra
  5. (tôn giáo) (được) giải thoát

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se sauver"